Có 1 kết quả:

乖离 guāi lí ㄍㄨㄞ ㄌㄧˊ

1/1

guāi lí ㄍㄨㄞ ㄌㄧˊ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

(1) to part
(2) to separate
(3) to deviate

Bình luận 0